|
@@ -6,10 +6,10 @@
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
-"Project-Id-Version: apt 0.9.15.5\n"
|
|
|
+"Project-Id-Version: apt 0.9.16.1\n"
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-03-15 18:13+0100\n"
|
|
|
-"PO-Revision-Date: 2014-03-03 15:40+0700\n"
|
|
|
+"PO-Revision-Date: 2014-03-28 14:49+0700\n"
|
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
@@ -210,8 +210,8 @@ msgstr ""
|
|
|
" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
|
|
|
" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
|
|
|
"(cache: bộ nhớ tạm\n"
|
|
|
-"showpkg: hiển thị gói\n"
|
|
|
-"showsrc: hiển thị nguồn)\n"
|
|
|
+"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
|
|
|
+"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
|
|
|
"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
|
|
@@ -219,7 +219,7 @@ msgstr ""
|
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
|
" gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
|
|
|
" showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
|
|
|
-" showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
|
|
|
+" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
|
|
|
" stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
|
|
|
" dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
|
|
|
" dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
|
|
@@ -227,11 +227,11 @@ msgstr ""
|
|
|
" search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
|
|
|
" show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
|
|
|
" depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
|
|
|
-" rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
|
|
|
+" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
|
|
|
" pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
|
|
|
" dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
|
|
|
" xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
|
|
|
-" policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
|
|
|
+" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
|
" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
|
|
@@ -258,17 +258,17 @@ msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
|
|
|
|
|
|
#: cmdline/apt-cdrom.cc:178
|
|
|
-#, fuzzy
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
|
|
|
"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
|
|
|
"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
|
|
|
"mount point."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
-"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
|
|
|
+"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
|
|
|
+"định.\n"
|
|
|
"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
|
|
|
-"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
|
|
|
-"ROM."
|
|
|
+"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
|
|
|
+"gắn."
|
|
|
|
|
|
#: cmdline/apt-cdrom.cc:182
|
|
|
msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
|
|
@@ -1647,11 +1647,11 @@ msgid "Full Text Search"
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
|
|
|
|
|
|
#: apt-private/private-show.cc:156
|
|
|
-#, fuzzy, c-format
|
|
|
+#, c-format
|
|
|
msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
|
|
|
msgid_plural ""
|
|
|
"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
|
|
|
-msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
|
|
|
+msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
|
|
|
|
|
|
#: apt-private/private-show.cc:163
|
|
|
msgid "not a real package (virtual)"
|